Từ "tào lao" trong tiếng Việt được dùng để chỉ những lời nói, câu chuyện không có nội dung đứng đắn, không nghiêm túc, thường chỉ để cho vui, cho qua chuyện. Đây là một từ mang tính chất hài hước và không quá trang trọng.
Định nghĩa:
Tào lao: (tính từ) dùng để miêu tả những lời nói, câu chuyện không có giá trị thực tế, không nghiêm túc, chỉ để giải trí hoặc cho có chuyện để nói.
Ví dụ sử dụng:
Chuyện tào lao: Bạn có thể nói "Hôm qua mình nghe một câu chuyện tào lao từ bạn mình, thật sự chẳng có ý nghĩa gì cả."
Tán tào lao: "Chúng mình ngồi tán tào lao dăm ba câu trong quán cà phê, thật là vui."
Chỉ hứa tào lao: "Anh ấy chỉ hứa tào lao mà không thực hiện được gì, mình cảm thấy rất thất vọng."
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể của từ:
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Vô nghĩa: Cũng có nghĩa chỉ những điều không có ý nghĩa thực tiễn.
Nhảm nhí: Từ này cũng được dùng để chỉ những câu chuyện, lời nói vô lý, không nghiêm túc.
Lảm nhảm: Nghĩa tương tự, thường diễn tả tình trạng nói nhiều nhưng không có nội dung cụ thể.
Từ gần giống:
Chém gió: Thường chỉ việc nói quá, phóng đại, nhưng cũng có thể mang nghĩa không nghiêm túc.
Nói chơi: Nghĩa tương tự, nhấn mạnh việc nói không nghiêm túc, chỉ để giải trí.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "tào lao", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh và đối tượng nghe, vì từ này có thể được hiểu là châm biếm hoặc chỉ trích.